Fukuoka Itoshima-shi 美咲が丘2丁目
JR Chikuhi Line Misakigaoka đi bộ 8phút
2005năm 9Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 神在
JR Chikuhi Line Misakigaoka đi bộ 8phút
2008năm 10Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 潤1丁目
JR Chikuhi Line Hatae đi bộ 18phút
2014năm 12Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 美咲が丘1丁目
JR Chikuhi Line Misakigaoka đi bộ 8phút
2004năm 9Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 潤1丁目
JR Chikuhi Line Trường THPT Itoshima đi bộ 9phút
2010năm 4Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 波多江駅北2丁目
JR Chikuhi Line Hatae đi bộ 9phút
2005năm 10Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 波多江駅北2丁目
JR Chikuhi Line Hatae đi bộ 7phút
2008năm 4Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 浦志2丁目
JR Chikuhi Line Chikuzen-Maebaru đi bộ 20phút
2005năm 3Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 前原北2丁目
JR Chikuhi Line Chikuzen-Maebaru đi bộ 14phút
2004năm 10Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 板持1丁目
JR Chikuhi Line Hatae đi bộ 26phút
2007năm 3Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 美咲が丘1丁目
JR Chikuhi Line Misakigaoka đi bộ 8phút
2004năm 9Cho đến