Fukuoka Itoshima-shi 前原駅南2丁目
JR Chikuhi Line Chikuzen-Maebaru đi bộ 14phút
2009năm 1Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 波多江駅北2丁目
JR Chikuhi Line Hatae đi bộ 9phút
2005năm 10Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 美咲が丘2丁目
JR Chikuhi Line Misakigaoka đi bộ 8phút
2005năm 9Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 潤1丁目
JR Chikuhi Line Hatae đi bộ 14phút
2001năm 4Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 波多江駅北2丁目
JR Chikuhi Line Hatae đi bộ 7phút
2008năm 4Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 前原北3丁目
JR Chikuhi Line Chikuzen-Maebaru đi bộ 15phút
2004năm 11Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 潤1丁目
JR Chikuhi Line Hatae đi bộ 14phút
1998năm 12Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 潤1丁目
JR Chikuhi Line Hatae đi bộ 18phút
2014năm 12Cho đến
Fukuoka Itoshima-shi 前原北3丁目
JR Chikuhi Line Chikuzen-Maebaru đi bộ 15phút
2007năm 2Cho đến